08/01/2024 - 15:38
Dùng chỉ báo DMI như thế nào là hiệu quả?
Chỉ báo DMI có thể giúp nhà đầu tư xác định xu hướng và điểm vào/ra trong giao dịch. Nhưng làm cách nào để các nhà đầu tư có thể đưa ra kết luận chính xác bằng loại chỉ báo này? Hãy để Yuanta mách cho bạn một vài bí quyết về cơ chế vận hành của chỉ báo DMI qua bài viết sau đây.
Chỉ báo DMI là gì?
DMI là viết tắt của Directional Movement Index, hay Chỉ báo DMI trong tiếng Việt. Đây là một chỉ báo kỹ thuật phổ biến được sử dụng để đo lường xu hướng và sức mạnh của xu hướng trong thị trường tài chính.
Chỉ báo DMI bao gồm hai thành phần chính: Đường ADX (Average Directional Index) và hai đường DI+ (Positive Directional Indicator) và DI- (Negative Directional Indicator).
- Đường ADX: Chỉ báo sức mạnh của xu hướng hiện tại. Khi giá đang di chuyển theo xu hướng mạnh, giá trị ADX sẽ tăng cao. Ngược lại, khi xu hướng yếu hoặc thị trường không có xu hướng rõ ràng, ADX giảm.
- Đường DI+ và DI-: Đường DI+ đo lường độ mạnh của xu hướng tăng, trong khi đường DI- đo lường độ mạnh của xu hướng giảm. Cả hai đường này cung cấp thông tin về việc mua và bán trong thị trường.
Khi áp dụng chỉ báo DMI, các nhà giao dịch có thể xác định xu hướng và sức mạnh của xu hướng, từ đó đưa ra quyết định mua hoặc bán tài sản. Chỉ báo DMI thường được sử dụng trong phân tích kỹ thuật và có thể áp dụng cho nhiều loại tài sản, bao gồm cổ phiếu, tiền tệ và hàng hóa.
Công thức tính chỉ báo DMI
Chỉ báo DMI được tính toán dựa trên một số công thức và các bước xử lý như:
- Positive Directional Indicator (DI+):
DI+ = EMA của Đường Kéo Lên (DM) / True Range
Đường Kéo Lên (DM): DM = Giá tăng so với phiên trước (nếu có), ngược lại bằng 0.
True Range: True Range đo lường sự biến động giá trong phiên giao dịch. Có thể tính theo công thức: True Range = max(High – Low, |High – Close(previous)|, |Low – Close(previous)|)
- Negative Directional Indicator (DI-):
DI- = EMA của Đường Kéo Xuống (DM) / True Range
Đường Kéo Xuống (DM): DM = Giá giảm so với phiên trước (nếu có), ngược lại bằng 0.
- Average Directional Index (ADX):
ADX = EMA của |DI+ – DI-| / |DI+ + DI-|
ADX là độ mạnh của xu hướng hiện tại. Nó được tính dựa trên sự khác biệt và tổng của DI+ và DI-.
Công thức trên sử dụng EMA (Exponential Moving Average) để tính trung bình động của các thành phần. Thông số EMA như khoảng thời gian và trọng số có thể được tùy chỉnh theo mong muốn.
Việc tính toán chỉ báo DMI có thể phức tạp và yêu cầu sự hiểu biết về lập trình hoặc sử dụng các công cụ phân tích kỹ thuật. Trong thực tế, nhiều công cụ phần mềm và nền tảng giao dịch đã tích hợp sẵn chỉ báo DMI để hỗ trợ nhà giao dịch trong việc phân tích và ra quyết định.
Cấu tạo của chỉ báo DMI
Chỉ báo DMI được cấu tạo từ ba thành phần chính: Đường Kéo Lên (DM), Đường Kéo Xuống (DM), và Average Directional Index (ADX).
- Đường Kéo Lên (DM): Đường Kéo Lên đo lường sự gia tăng của giá so với phiên giao dịch trước (nếu có). Nếu giá tăng, DM sẽ có giá trị là khác 0, ngược lại sẽ bằng 0. Đường Kéo Lên được tính toán bằng cách so sánh giá cao (High) của phiên hiện tại với giá cao của phiên trước đó.
- Đường Kéo Xuống (DM): Đường Kéo Xuống đo lường sự giảm của giá so với phiên giao dịch trước (nếu có). Nếu giá giảm, DM sẽ có giá trị là khác 0, ngược lại sẽ bằng 0. Đường Kéo Xuống được tính toán bằng cách so sánh giá thấp (Low) của phiên hiện tại với giá thấp của phiên trước đó.
- Average Directional Index (ADX): ADX đo lường sức mạnh của xu hướng hiện tại. Nó được tính toán bằng cách lấy giá trị trung bình động (Exponential Moving Average – EMA) của sự khác biệt giữa Đường Kéo Lên (DM) và Đường Kéo Xuống (DM), sau đó chia cho tổng của cả hai. ADX thường được sử dụng để xác định sự mạnh yếu của xu hướng.
Với cấu trúc này, chỉ báo DMI cung cấp thông tin về sức mạnh của xu hướng và các đường kết hợp nhau để tạo thành một công cụ phân tích kỹ thuật đa chiều trong thị trường tài chính.
Sử dụng chỉ báo DMI trong giao dịch bằng cách nào?
Sử dụng chỉ báo DMI trong giao dịch có thể giúp nhà giao dịch xác định xu hướng và sức mạnh của xu hướng để đưa ra quyết định giao dịch chính xác.
Xác định tính hiệu DI+ và DI-
Tín hiệu giao cắt giữa đường DI+ và đường DI- trong chỉ báo DMI có thể cung cấp thông tin quan trọng về xu hướng và điểm mua/bán.
- Tín hiệu mua: Khi đường DI+ giao cắt lên đường DI-, điều này cho thấy xu hướng tăng mạnh và có tiềm năng mở lệnh mua. Đây là tín hiệu mua hợp lý, nhưng cần kết hợp với các yếu tố khác để xác nhận.
- Tín hiệu bán: Khi đường DI- giao cắt lên đường DI+, điều này cho thấy xu hướng giảm mạnh và có tiềm năng mở lệnh bán. Đây là tín hiệu bán hợp lý, nhưng cũng cần được xác nhận bởi các yếu tố khác trên biểu đồ.
Tuy nhiên, không nên dựa chỉ vào tín hiệu giao cắt DI+ và DI- mà phải xem xét thêm các yếu tố khác như sự mạnh yếu của ADX, cấu trúc giá, mô hình nến, khối lượng giao dịch và các chỉ báo kỹ thuật khác. Sử dụng chính xác tín hiệu giao cắt của DI+ và DI- cần sự kỹ năng và thực hành trong việc phân tích kỹ thuật và đưa ra quyết định giao dịch.
Sử dụng kết hợp DMI với các chỉ báo kỹ thuật khác
Kết hợp chỉ báo DMI với các chỉ báo kỹ thuật khác có thể giúp xác định và xác nhận các tín hiệu giao dịch. Các nhà đầu tư có thể kết hợp chỉ báo DMI với những loại chỉ báo:
- Mô hình nến: Khi một tín hiệu giao cắt DI+ và DI- xảy ra trong khi biểu đồ hiển thị mô hình nến đảo chiều như đảo đầu vai, đảo cup và tay cầm, điều này có thể cho thấy sự xác nhận của tín hiệu và tăng cường niềm tin vào tín hiệu giao dịch.
- Chỉ báo MACD: Tương quan giữa tín hiệu giao cắt của DMI và tín hiệu giao cắt của MACD có thể cung cấp một tín hiệu giao dịch mạnh mẽ hơn. Khi cả DMI và MACD đồng thời cho tín hiệu mua hoặc bán, điều này cung cấp một xác nhận mạnh mẽ cho tín hiệu giao dịch.
- Đường trung bình động: Sử dụng đường trung bình động như MA50 hoặc MA200 để xác định hướng xu hướng chung. Khi DMI cho tín hiệu mua và giá đang ở trên MA, điều này có thể cung cấp một tín hiệu giao dịch mua mạnh hơn.
- Chỉ báo RSI: Xem xét sự tương quan giữa tín hiệu giao cắt DI+ và DI- với các mức quan trọng của chỉ báo RSI như mức quá mua hoặc mức quá bán. Khi DMI cho tín hiệu bán trong khi RSI ở mức quá mua, điều này có thể cung cấp một tín hiệu giao dịch bán mạnh hơn
Kết hợp DMI với các chỉ báo kỹ thuật khác có thể giúp xác định và xác nhận các tín hiệu giao dịch, tăng cường tính chính xác và sự tin tưởng trong quyết định giao dịch. Tuy nhiên, việc kết hợp các chỉ báo phải được thực hiện cẩn thận và phù hợp với chiến lược giao dịch của bạn.
Một số lưu ý khi sử dụng chỉ báo DMI
Chỉ báo DMI hoạt động tốt trên các khung thời gian dài hơn (ví dụ: từ 4 giờ trở lên). Tuy nhiên, tùy thuộc vào chiến lược giao dịch của bạn, bạn có thể điều chỉnh thời gian và khung thời gian để phù hợp với mục tiêu và phong cách giao dịch của bạn.
Chỉ báo DMI không nên được sử dụng độc lập, mà nên được kết hợp với các chỉ báo và công cụ khác để xác nhận tín hiệu giao dịch. Ví dụ: MA, MACD, RSI và mô hình nến có thể hỗ trợ việc xác định xu hướng và điểm mua/bán.
Chỉ báo DMI bao gồm Đường Kéo Lên (DM+), Đường Kéo Xuống (DM-) và Average Directional Index (ADX). Hiểu rõ về cách các thành phần này hoạt động và tương quan với nhau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thông tin mà DMI cung cấp.
Chỉ vì DMI cho tín hiệu mua hoặc bán, không có nghĩa là bạn nên thực hiện giao dịch ngay lập tức. Hãy xác nhận tín hiệu bằng cách sử dụng các công cụ khác và phân tích kỹ thuật để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của tín hiệu giao dịch.
Trước khi áp dụng DMI vào giao dịch thực tế, hãy thử nghiệm và kiểm tra nó trên các dữ liệu lịch sử hoặc tài khoản giả lập. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về hiệu quả và đặc điểm của chỉ báo, và đồng thời tìm hiểu cách nó hoạt động trong điều kiện thị trường khác nhau.
Không chỉ nắm rõ về khái niệm và cách vận hành chỉ báo DMI, bạn còn cần nhiều thời gian nghiên cứu để có được kỹ năng hoàn thiện nhất. Điều này sẽ giúp bạn sử dụng chỉ báo DMI một cách an toàn và hiệu quả nhất. Bài viết được chia sẻ bởi Yuanta Việt Nam.