Nới lỏng định lượng (QE) là gì? Tác động và xu hướng chính sách
Flower
Trang chủTin tứcBlogKiến thức kinh tếNới lỏng định lượng (QE) là gì? Tác động và xu hướng của chính sách

30/05/2023 - 10:28

Nới lỏng định lượng (QE) là gì? Tác động và xu hướng của chính sách

Trong thị trường chứng khoán, nới lỏng định lượng (QE) là gì – đây là khái niệm còn khá mới mẻ với nhiều người. Chính sách này đã góp phần đem lại nhiều lợi ích cho nền kinh tế toàn cầu. Nắm bắt nhanh chóng và kịp thời chủ đề này giúp bạn lên kế hoạch đầu tư thông minh và thu về nhiều lợi nhuận. 

Nới lỏng định lượng (QE) là gì?

Nới lỏng định lượng (QE) là gì?

Định nghĩa của nới lỏng định lượng (QE)

Nới lỏng định lượng (Quantitative Easing – QE) là gì – là một chính sách tiền tệ được thực hiện bởi ngân hàng trung ương. Mục đích nhằm gia tăng lượng tiền mặt trong nền kinh tế. Điều này được thực hiện thông qua việc mua lại tài sản tài chính từ thị trường, như trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp. Sự tăng cung tiền mặt có thể dẫn đến giảm lãi suất và tăng cường tín dụng.

Nới lỏng định lượng (QE) là một chính sách tiền tệ được thực hiện bởi ngân hàng trung ương

Nới lỏng định lượng (QE) là một chính sách tiền tệ được thực hiện bởi ngân hàng trung ương

Từ đó kích thích đầu tư, tiêu dùng và hoạt động kinh tế tổng thể. Trước khi QE được áp dụng, các biện pháp tiền tệ truyền thống như điều chỉnh lãi suất cơ bản đã được sử dụng. Tuy nhiên, khi lãi suất đã gần đạt tới mức thấp hạn chế, ngân hàng trung ương có thể áp dụng QE nhằm thúc đẩy nền kinh tế.

Lịch sử phát triển của nới lỏng định lượng (QE)

Lịch sử phát triển của nới lỏng định lượng (QE) là gì bắt đầu từ cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008. Sau khi khủng hoảng nổ ra, nhiều quốc gia phát triển đã gặp khó khăn trong việc khôi phục nền kinh tế. Họ phải đối mặt với nguy cơ suy thoái kinh tế sâu. Trong bối cảnh đó, QE đã trở thành một biện pháp được áp dụng để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và ổn định tài chính.

Một trong những quốc gia tiên phong áp dụng QE là Hoa Kỳ. Trong nỗ lực đối phó với khủng hoảng tài chính, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Federal Reserve) đã bắt đầu áp dụng chính sách QE vào năm 2008. Sau thành công ban đầu, Hoa Kỳ tiếp tục thực hiện nhiều đợt QE khác nhau để duy trì sự ổn định tài chính và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.

Hoa Kỳ là quốc gia tiên phong áp dụng nới lỏng định lượng

Hoa Kỳ là quốc gia tiên phong áp dụng nới lỏng định lượng

Tương tự, các quốc gia phát triển khác như Nhật Bản, Ấn Độ và Trung Quốc cũng đã áp dụng chính sách QE trong thập kỷ sau khủng hoảng. Các biện pháp QE này mang lại những kết quả đáng kể trong việc hỗ trợ sự phục hồi và tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, cũng đồng thời đặt ra những thách thức và rủi ro tiềm tàng cho nền kinh tế và thị trường tài chính.

Cơ chế hoạt động của nới lỏng định lượng (QE)

Đây là quá trình mà ngân hàng trung ương mua lại tài sản tài chính từ các ngân hàng thương mại hoặc thị trường mở để cung cấp tiền mặt vào hệ thống tài chính. Dưới đây là các thành phần chính của cơ chế hoạt động của QE.

Nguyên lý mua lại tài sản

Ngân hàng trung ương mua lại tài sản tài chính từ các ngân hàng thương mại hoặc thị trường mở. Điều này có thể bao gồm trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp, chứng khoán, cổ phiếu, hoặc tài sản tài chính khác. Mục tiêu là tăng cung tiền mặt và giảm lãi suất.

Cách ngân hàng trung ương tạo ra tiền mặt

Ngân hàng trung ương sử dụng các phương pháp khác nhau để tạo ra tiền mặt. Cách thông thường là ngân hàng trung ương sẽ mua lại tài sản. Ngoài ra, Ngân hàng trung ương có thể cho các ngân hàng thương mại hoặc các tổ chức tài chính khác vay tiền. Khi ngân hàng trung ương cho vay tiền, tiền mặt được tạo ra và cung cấp cho các tổ chức vay.

Ngân hàng trung ương sử dụng các phương pháp khác nhau để tạo ra tiền mặt

Ngân hàng trung ương sử dụng các phương pháp khác nhau để tạo ra tiền mặt

Tác động của việc cung cấp tiền mặt vào hệ thống tài chính

Việc cung cấp tiền mặt vào hệ thống tài chính thông qua chính sách nới lỏng định lượng (QE) là gì có tác động đa chiều. Đầu tiên, nó giảm lãi suất và tăng khả năng vay vốn của ngân hàng thương mại, khuyến khích hoạt động tín dụng và tăng cường đầu tư và tiêu dùng.

Thứ hai, nó tạo ra một áp lực giảm lãi suất trên thị trường, khiến cho các nhà đầu tư tìm kiếm các tài sản có thu nhập cao hơn. Điều này góp phần tăng giá trị của các tài sản như chứng khoán và bất động sản.

Mục tiêu của nới lỏng định lượng (QE)

Mục tiêu của QE bao gồm thúc đẩy hoạt động tài chính, tạo động lực cho hoạt động cho vay và đầu tư, giảm lãi suất và tăng cường tín dụng.

Thúc đẩy hoạt động tài chính

Một trong những mục tiêu chính của QE là tạo điều kiện thuận lợi để hoạt động tài chính diễn ra mạnh mẽ. Bằng cách mua lại tài sản từ thị trường tài chính, ngân hàng trung ương tăng cung tiền mặt và thanh khoản trong hệ thống tài chính. Điều này thúc đẩy hoạt động tài chính, giúp tăng cường sự tin tưởng, cải thiện khả năng tiếp cận nguồn vốn và tạo điều kiện cho hoạt động kinh doanh và đầu tư.

Hoạt động tài chính diễn ra mạnh mẽ tạo điều kiện cho hoạt động kinh doanh và đầu tư

Hoạt động tài chính diễn ra mạnh mẽ tạo điều kiện cho hoạt động kinh doanh và đầu tư

Tạo động lực cho hoạt động cho vay và đầu tư

Mục tiêu khác của QE là tạo động lực cho hoạt động cho vay và đầu tư. Bằng cách cung cấp tiền mặt và tăng cường thanh khoản, QE giúp giảm chi phí vay vốn cho các tổ chức tài chính và doanh nghiệp. 

Điều này khuyến khích việc vay vốn và đầu tư trong nền kinh tế, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm. Việc tăng cường hoạt động cho vay và đầu tư có thể giúp thúc đẩy sự phát triển kinh tế và nâng cao hiệu suất của các ngành công nghiệp và doanh nghiệp.

Giảm lãi suất và tăng cường tín dụng

Khi ngân hàng trung ương mua lại tài sản tài chính tạo ra áp lực bán ra trên thị trường và tăng cung tiền mặt. Điều này giúp ngân hàng trung ương giảm lãi suất cơ bản và lãi suất vay, tạo điều kiện cho vay vốn với lãi suất thấp hơn.

Việc giảm lãi suất cơ bản và lãi suất vay giúp giảm chi phí vay vốn cho các tổ chức tài chính và doanh nghiệp, tạo động lực cho hoạt động cho vay và đầu tư. Điều này khuyến khích doanh nghiệp và hộ gia đình tiếp cận nguồn vốn với chi phí thấp hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh, đầu tư và tiêu dùng.

Việc giảm lãi suất tạo động lực cho hoạt động cho vay và đầu tư

Việc giảm lãi suất tạo động lực cho hoạt động cho vay và đầu tư

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả và ảnh hưởng của nới lỏng định lượng (QE)

Hiệu quả của nới lỏng định lượng (QE) là gì và ảnh hưởng của nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Bao gồm tình hình kinh tế chung, cơ cấu tài chính và chính sách tiền tệ của mỗi quốc gia.

Tình hình kinh tế chung

Hiệu quả của QE phụ thuộc vào tình hình kinh tế chung của một quốc gia hoặc khu vực. Nếu nền kinh tế đang trải qua giai đoạn suy thoái hoặc lạm phát cao, QE có thể giúp kích thích tăng trưởng và ổn định kinh tế. Tuy nhiên, nếu kinh tế đang trong giai đoạn tăng trưởng ổn định hoặc gặp rủi ro lạm phát, hiệu quả của QE có thể bị hạn chế.

Cơ cấu tài chính

Sự cơ cấu của hệ thống tài chính cũng ảnh hưởng đến hiệu quả của QE. Nếu hệ thống tài chính được phân bố rộng rãi và đa dạng, QE có thể tác động tích cực và lan rộng hơn đến các phân khúc kinh tế. Tuy nhiên, nếu hệ thống tài chính tập trung quá nhiều vào một số ngân hàng hoặc tổ chức tài chính, hiệu quả của QE có thể bị giới hạn và không đồng đều.

Sự cơ cấu của hệ thống tài chính cũng ảnh hưởng đến hiệu quả của QE

Sự cơ cấu của hệ thống tài chính cũng ảnh hưởng đến hiệu quả của QE

Chính sách tiền tệ

Chính sách tiền tệ khác cũng có tác động đáng kể đến hiệu quả và ảnh hưởng của QE. Nếu chính sách tiền tệ được điều chỉnh phù hợp và đi đôi với QE, hiệu quả có thể được tăng cường. Tuy nhiên, nếu chính sách tiền tệ không được điều chỉnh đồng bộ, hiệu quả của QE có thể bị hạn chế. Hay gây ra các tác động phụ không mong muốn, như lạm phát hoặc biến động tỷ giá.

Rủi ro và hạn chế của nới lỏng định lượng (QE)

Bên cạnh những ưu điểm nổi bật của chính sách nới lỏng định lượng (QE) là gì cũng tồn tại nhiều bất cập. Tìm hiểu về điều này giúp bạn tránh được những rủi ro không đáng có. Các rủi ro, hạn chế của chính sách nới lỏng định lượng (QE) bao gồm

Nguy cơ lạm phát

Một trong những rủi ro chính của QE là nguy cơ tăng cao của lạm phát. Khi ngân hàng trung ương cung cấp tiền mặt vào hệ thống tài chính thông qua mua lại tài sản, lượng tiền mặt tăng lên và có thể gây ra áp lực lạm phát. Nếu không được kiểm soát cẩn thận, lạm phát có thể ảnh hưởng đến sức mua của người dân. Nghiêm trọng hơn là giảm giá trị của tiền tệ và gây ra không ổn định kinh tế.

Lạm phát dẫn đến giảm giá trị của tiền tệ và gây ra không ổn định kinh tế

Lạm phát dẫn đến giảm giá trị của tiền tệ và gây ra không ổn định kinh tế

Bong bóng tài chính

QE có thể tạo ra một môi trường tài chính dư thừa, khiến giá trị tài sản tăng cao và tạo ra bong bóng tài chính. Việc tăng cường tín dụng và giảm lãi suất có thể thúc đẩy các hoạt động đầu tư và giao dịch tài chính mạo hiểm. Đồng thời tạo ra áp lực tăng giá trị tài sản không đồng bộ với nền kinh tế thực. Khi bong bóng tài chính phát triển và sụp đổ, có thể xảy ra sự suy thoái kinh tế và gây ảnh hưởng tiêu cực rộng rãi.

Rủi ro tài chính toàn cầu

Chính sách nới lỏng định lượng (QE) là gì của một số quốc gia có thể tạo ra tác động toàn cầu. Đặc biệt đối với các nước có liên kết tài chính mạnh. Khi một quốc gia lớn thực hiện QE, nó có thể gây ra sự biến động trong luồng vốn quốc tế. Và tạo ra áp lực cạnh tranh với các quốc gia khác.

Đồng thời, nếu các biện pháp QE không được điều chỉnh và đồng bộ với các quốc gia khác, nó có thể gây ra xung đột. Đặc biệt là căng thẳng thương mại, tài chính toàn cầu.

Chính sách nới lỏng định lượng của một số quốc gia có thể tạo ra tác động toàn cầu

Chính sách nới lỏng định lượng của một số quốc gia có thể tạo ra tác động toàn cầu

Sự không ổn định kinh tế và chính trị

Việc cung cấp lượng lớn tiền mặt vào hệ thống tài chính có thể làm suy yếu đồng tiền và tạo ra sự biến động không mong muốn trên thị trường ngoại hối. Ngoài ra, chính sách này cũng có thể tạo ra sự chênh lệch kinh tế và tài chính giữa các tầng lớp xã hội, gây ra sự không ổn định xã hội và chính trị.

Hiệu quả giảm dần của nới lỏng định lượng (QE)

Một hạn chế của QE là hiệu quả giảm dần của chính sách. Ban đầu, việc cung cấp tiền mặt vào hệ thống tài chính có thể có tác động tích cực đến hoạt động tài chính và tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, theo thời gian, hiệu quả của QE có thể giảm dần và không còn có tác động lớn như ban đầu. 

Lưu ý, các rủi ro này chỉ là những khía cạnh tiềm ẩn và có thể xảy ra trong quá trình thực hiện chính sách QE. Để giảm thiểu rủi ro và tăng cường hiệu quả, các quốc gia thường áp dụng các biện pháp kiểm soát và điều chỉnh cẩn thận. Đồng thời đảm bảo sự đồng bộ và hợp tác với các quốc gia khác.

Những thách thức đối với chính sách QE

Trong tương lai, chính sách nới lỏng định lượng (QE) là gì sẽ đối mặt với một số thách thức quan trọng.

Chính sách nới lỏng định lượng sẽ đối mặt với nhiều thách thức trong tương lai

Chính sách nới lỏng định lượng sẽ đối mặt với nhiều thách thức trong tương lai

Giới hạn của chính sách tiền tệ

Việc tiếp tục triển khai chính sách QE trong một thời gian dài có thể gặp phải giới hạn và hạn chế của chính sách tiền tệ. Việc duy trì mức lãi suất thấp và mở rộng quy mô mua lại tài sản có thể gây ra các tác động không mong muốn. Như tăng cao rủi ro tài chính và gây phân bố không công bằng của tài sản.

Rủi ro tài chính và phản ứng của thị trường

Chính sách QE có thể tạo ra một môi trường tài chính không ổn định. Sự phụ thuộc quá mức vào chính sách QE và các biện pháp kích thích kinh tế khác có thể tạo ra sự phụ thuộc quá mức vào tiền tệ. Gây ra những biến động lớn trên thị trường tài chính và tăng rủi ro tài chính.

Triển vọng và xu hướng của QE trong tương lai

Triển vọng phát triển và xu hướng của chính sách nới lỏng định lượng (QE) là gì trong tương lai phụ thuộc vào nhiều yếu tố kinh tế và chính trị.

Hướng tới chính sách tiền tệ linh hoạt

Triển vọng cho thấy chính sách QE sẽ tiếp tục tồn tại trong tương lai, nhưng có thể sẽ được điều chỉnh và linh hoạt hơn. Ngân hàng trung ương có thể tìm cách kết hợp chính sách tiền tệ khác như chính sách lãi suất, hướng tới sự cân đối giữa việc hỗ trợ tài chính và kiểm soát rủi ro tài chính.

Ngân hàng trung ương có thể tìm cách kết hợp với các chính sách tiền tệ khác

Ngân hàng trung ương có thể tìm cách kết hợp với các chính sách tiền tệ khác

Tăng cường sự phối hợp chính sách

Xu hướng trong tương lai là tăng cường sự phối hợp giữa chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa. Sự kết hợp này sẽ tạo điều kiện thuận lợi để đạt được mục tiêu tăng trưởng kinh tế và kiểm soát tài chính. Các quốc gia có thể áp dụng các biện pháp hỗ trợ như chính sách chi tiêu công, cắt giảm thuế để tăng cường hiệu quả của chính sách QE.

Quản lý rủi ro và tác động toàn cầu

Sự quản lý rủi ro và tác động toàn cầu của chính sách nới lỏng định lượng (QE) là gì cần được quan tâm đặc biệt. Các quốc gia cần xem xét các biện pháp để giảm rủi ro tài chính và đảm bảo tính ổn định trên thị trường tài chính. Hơn nữa, tương tác và tác động của chính sách QE giữa các nước cũng sẽ cần được theo dõi và quản lý một cách cẩn thận.

Tăng cường điều chỉnh và đánh giá kết quả

Các quốc gia cần có khả năng điều chỉnh linh hoạt chính sách dựa trên tình hình kinh tế và tài chính cụ thể của mỗi quốc gia. Đồng thời, việc đánh giá kết quả sẽ giúp các quốc gia hiểu rõ hơn về hiệu quả và tác động của chính sách QE.

Việc đánh giá kết quả cần dựa trên các chỉ số và tiêu chí rõ ràng

Việc đánh giá kết quả cần dựa trên các chỉ số và tiêu chí rõ ràng

Từ đó điều chỉnh và cải tiến phương pháp triển khai. Việc đánh giá kết quả cần dựa trên các chỉ số và tiêu chí rõ ràng, như tăng trưởng kinh tế, lạm phát, tạo việc làm, đầu tư và sự ổn định tài chính.

Sự đa dạng hóa chính sách

Trong tương lai, có thể xuất hiện sự đa dạng hóa chính sách tiền tệ và chính sách khác nhằm đạt được mục tiêu tăng trưởng và kiểm soát tài chính. Các quốc gia có thể tìm kiếm các biện pháp thay thế hoặc bổ sung cho chính sách nới lỏng định lượng (QE) là gì. Như chính sách cung cấp hạch toán, chính sách hỗ trợ năng lực tài chính, hoặc chính sách tăng cường khả năng cạnh tranh.

Sự ảnh hưởng của công nghệ và số hóa

Công nghệ và số hóa đã, đang và sẽ tạo ra nhiều sự thay đổi trong cách thức triển khai chính sách QE. Các quốc gia có thể tận dụng sự tiến bộ của công nghệ nhằm cải thiện quy trình triển khai và giám sát chính sách QE, cũng như tăng cường khả năng quản lý rủi ro tài chính.

Sự cân nhắc về bền vững

Sự cân nhắc về mục tiêu bền vững và tác động môi trường của chính sách QE cũng sẽ trở nên quan trọng hơn. Các quốc gia có thể chú trọng đến các biện pháp hỗ trợ phát triển bền vững. Hay khuyến khích đầu tư xanh và cân nhắc tác động môi trường của chính sách QE.

Ảnh hưởng của chính sách QE đến doanh nghiệp và nền kinh tế là không thể phủ nhận

Ảnh hưởng của chính sách QE đến doanh nghiệp và nền kinh tế là không thể phủ nhận

Tổng kết, Yuanta Việt Nam đã cung cấp cho bạn toàn bộ thông tin về chủ đề nới lỏng định lượng (QE) là gì. Chính sách QE đã có ảnh hưởng đáng kể đến cả các nước phát triển và các nước đang phát triển. Điều này đòi hỏi nhà đầu tư cần có sự điều chỉnh và quản lý cẩn thận để đạt được mục tiêu kinh tế và tránh những rủi ro không mong muốn.