Lực cản hiệu suất (Performance Drag) là gì? Đặc điểm thường thấy
Flower
Trang chủNewsBlogKiến thức kinh tếLực cản hiệu suất (Performance Drag) là gì? Đặc điểm thường thấy

08/08/2024 - 14:32

Lực cản hiệu suất (Performance Drag) là gì? Đặc điểm thường thấy

Lực cản hiệu suất được tạo ra bởi nhiều nguyên nhân và yếu tố khác nhau. Nó là một bảng báo cho kết quả đo lường của sự mất mát về lợi nhuận bởi các chi phí và ảnh hưởng khác. Để có thể hiểu rõ hơn về lực cản hiệu suất và lí do mà nó xuất hiện, mời bạn cùng Yuanta tham khảo qua một số thông tin chi tiết như sau.

Lực cản hiệu suất (Performance Drag) là gì? Đặc điểm thường thấy

Lực cản hiệu suất (Performance Drag) là gì? Đặc điểm thường thấy

Lực cản hiệu suất (Performance Drag) là gì?

Lực cản hiệu suất (Performance Drag) là một thuật ngữ trong lĩnh vực đầu tư để chỉ việc các yếu tố hoặc quyết định đầu tư gây ra sự giảm đi hoặc hạn chế hiệu suất của một khoản đầu tư so với kết quả kỳ vọng.

Lực cản hiệu suất là sự chênh lệch giữa lợi tức đầu tư giả định (trước khi tính toán bất kỳ chi phí nào) và lợi tức đầu tư thực tế sau khi trừ đi các chi phí liên quan đến khoản đầu tư. Các loại chi phí này có thể bao gồm phí quản lý, phí giao dịch, thuế, hoặc bất kỳ chi phí khác mà nhà đầu tư phải chịu.

Lực cản hiệu suất có thể bao gồm các chi phí giao dịch như phí môi giới, phí giao dịch và chi phí duy trì tài khoản

Lực cản hiệu suất có thể bao gồm các chi phí giao dịch như phí môi giới, phí giao dịch và chi phí duy trì tài khoản

Lực cản hiệu suất đánh giá mức độ ảnh hưởng của chi phí và các yếu tố khác đến hiệu suất thực tế của một khoản đầu tư. Điều quan trọng là nhận ra rằng, mặc dù lợi tức đầu tư giả định có thể cao, nhưng sau khi tính toán các chi phí, lợi tức thực tế có thể giảm đi đáng kể. Lực cản hiệu suất cho thấy sự thực tế và khả thi của việc đạt được lợi tức mong đợi từ một khoản đầu tư trong bối cảnh các chi phí và yếu tố khác.

Nhằm giảm lực cản hiệu suất, nhà đầu tư cần xem xét và tối ưu hóa các chi phí liên quan đến khoản đầu tư, bao gồm phí quản lý, phí giao dịch và các chi phí khác. Ngoài ra, việc lựa chọn các sản phẩm đầu tư có chi phí thấp và hiệu suất cao cũng có thể giúp giảm lực cản hiệu suất.

Lực cản hiệu suất làm giảm hiệu suất của khoản đầu tư và có thể ảnh hưởng đáng kể đến tổng lợi nhuận cuối cùng. Để đạt được hiệu suất tốt hơn, các nhà đầu tư cần cân nhắc và giảm thiểu lực cản này bằng cách lựa chọn cẩn thận các quỹ hoặc danh mục đầu tư, quản lý phí và chi phí, và thực hiện quyết định đầu tư thông minh và căn cứ vào nghiên cứu và phân tích thị trường.

Nguyên nhân tạo ra lực cản hiệu suất

Có một số nguyên nhân phổ biến gây ra lực cản hiệu suất trong các khoản đầu tư. Chẳng hạn như:

Hoa hồng và những chi phí giao dịch

Lực cản hiệu suất thường liên quan đến các khoản tiền hoa hồng môi giới và chi phí giao dịch. Khi nhà đầu tư sử dụng dịch vụ của một môi giới để mua hoặc bán các tài sản đầu tư, một khoản phí hoa hồng được tính dựa trên tỷ lệ hoặc số lượng giao dịch. Phí này là một phần quan trọng trong lực cản hiệu suất, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận cuối cùng của nhà đầu tư.

Ngoài ra, khi sử dụng các nền tảng giao dịch trực tuyến, nhà đầu tư có thể phải chịu các chi phí giao dịch khác như phí xử lý, phí truy cập vào nền tảng và phí giao dịch. Những chi phí này có thể được ghi nhận ngay khi thực hiện giao dịch và có thể đóng góp đáng kể vào lực cản hiệu suất.

Để giảm lực cản hiệu suất từ các khoản tiền hoa hồng môi giới và chi phí giao dịch, nhà đầu tư có thể:

  • So sánh và chọn môi giới có mức phí hoa hồng thấp và cung cấp các dịch vụ phù hợp.
  • Nghiên cứu và sử dụng nền tảng giao dịch trực tuyến có chi phí giao dịch thấp hoặc không có phí giao dịch.
  • Xem xét sử dụng các quỹ đầu tư có chi phí quản lý thấp hoặc quỹ giao dịch không phí để giảm lực cản hiệu suất.

Tóm lại, việc kiểm soát và giảm chi phí giao dịch là một yếu tố quan trọng trong việc giảm lực cản hiệu suất và tăng cường hiệu quả của khoản đầu tư.

Lực cản hiệu suất cũng có thể bao gồm các chi phí khác 

Phí cố vấn, quản lý và duy trì

Phí cố vấn, phí quản lý và phí duy trì tài khoản là các yếu tố chi phí khác có thể gây ra lực cản hiệu suất trong một khoản đầu tư.

  • Phí cố vấn: Đây là một khoản phí được thu bởi cố vấn đầu tư hoặc công ty quản lý tài sản để cung cấp các dịch vụ tư vấn và quản lý danh mục đầu tư cho nhà đầu tư. Phí này thường được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm của tài sản đầu tư hoặc dựa trên khoản tiền được quản lý. Phí cố vấn có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận cuối cùng của nhà đầu tư và là một yếu tố quan trọng trong lực cản hiệu suất.
  • Phí quản lý: Đây là một khoản phí được thu bởi quỹ đầu tư hoặc công ty quản lý tài sản để bao gồm các chi phí liên quan đến việc quản lý và vận hành quỹ. Phí quản lý thường được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm của tài sản quỹ và được trừ đi hàng năm từ lợi nhuận quỹ. Phí quản lý là một thành phần chi phí quan trọng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất cuối cùng của quỹ hoặc danh mục đầu tư.
  • Phí duy trì tài khoản: Đây là một loại phí được thu bởi các tổ chức tài chính, như ngân hàng hoặc công ty môi giới, để duy trì và quản lý tài khoản đầu tư của khách hàng. Phí này có thể được tính dựa trên một khoản tiền cố định hoặc dựa trên tỷ lệ phần trăm của giá trị tài khoản. Phí duy trì tài khoản có thể góp phần vào lực cản hiệu suất của khoản đầu tư.

Tiền mặt

Lực cản tiền mặt cũng là một trong những lực cản hiệu suất phổ biến trong danh mục đầu tư. Lực cản tiền mặt xảy ra khi một phần hoặc toàn bộ danh mục đầu tư được giữ dưới dạng tiền mặt hoặc tương tự, thay vì đầu tư vào các tài sản sinh lợi khác.

Khi tiền mặt không được đầu tư vào các tài sản tăng trưởng hoặc sinh lợi, có thể xảy ra mất mát giá trị do lạm phát. Tiền mặt thường không đủ để đánh bại lạm phát, do đó, giá trị thực của tiền mặt sẽ giảm theo thời gian.

Tiền mặt thường không tạo ra lợi nhuận cao so với việc đầu tư vào các tài sản khác như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản, hay quỹ đầu tư. Việc giữ tiền mặt trong danh mục đầu tư có thể làm giảm mức lợi nhuận kỳ vọng và làm giảm hiệu suất tổng thể.

Mặc dù tiền mặt được coi là an toàn, nhưng nếu giữ tiền mặt trong một khoảng thời gian dài, có nguy cơ mất giá trị do lạm phát, biến động tỷ giá hoặc thay đổi kinh tế. Điều này có thể làm giảm giá trị danh mục đầu tư theo thời gian.

Thuế

Tiền thuế áp dụng cho các khoản lợi nhuận thu được là một loại lực cản hiệu suất bổ sung trong đầu tư. Khi nhà đầu tư thu được lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư, họ có trách nhiệm trả các khoản thuế phù hợp với quy định của cơ quan thuế.

Khi nhà đầu tư thu được lợi nhuận từ các khoản đầu tư, có thể phải chịu thuế lợi tức trên số tiền thu được. Mức thuế này thường được xác định dựa trên thu nhập và mức thuế thuế gia đình hoặc cá nhân của người đầu tư.

Trong trường hợp nhà đầu tư mua và bán chứng khoán như cổ phiếu hoặc trái phiếu, khoản lợi nhuận thu được từ việc bán chứng khoán có thể phải chịu thuế lợi nhuận từ chứng khoán. Thuế lợi nhuận từ chứng khoán có thể được tính dựa trên mức lợi nhuận, thời gian sở hữu và quy định thuế của khu vực hoặc quốc gia tương ứng.

Khi nhà đầu tư có thu nhập từ việc cho thuê hoặc bán bất động sản, có thể áp dụng thuế thu nhập bất động sản. Thuế này được tính dựa trên số tiền thu được từ thuê hoặc bán bất động sản và tuân thủ quy định thuế của khu vực hoặc quốc gia tương ứng.

Thuế cũng có thể tạo ra lực cản hiệu suất trong giao dịch tài sẩn

Thuế cũng có thể tạo ra lực cản hiệu suất trong giao dịch tài sản

Những đặc điểm thường thấy của lực cản hiệu suất

Lực cản hiệu suất trong giao dịch chứng khoán thường làm chênh lệch lợi nhuận ghi nhận được và tỷ lệ hoàn vốn thực tế của tài sản khi loại bỏ tất cả các chi phí giao dịch. Khi xuất hiện lực cản hiệu suất, chúng ta thường thấy những đặc điểm phổ biến như:

  • Giảm lợi nhuận: Lực cản hiệu suất có thể làm giảm mức lợi nhuận cuối cùng mà nhà đầu tư có thể đạt được từ khoản đầu tư. Các yếu tố như các loại phí, thuế, lạm phát hay rủi ro thị trường có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và làm giảm hiệu suất tổng thể.
  • Gây khó khăn trong đạt được mục tiêu: Lực cản hiệu suất có thể gây khó khăn cho nhà đầu tư trong việc đạt được mục tiêu đầu tư của họ. Nếu lực cản vượt quá mức chấp nhận được hoặc không được quản lý đúng cách, nó có thể làm giảm khả năng đạt được mục tiêu tài chính, tích luỹ tài sản hay tạo ra lợi nhuận dài hạn.
  • Tăng rủi ro: Một số lực cản hiệu suất có thể làm tăng rủi ro cho các khoản đầu tư. Ví dụ, lực cản thuế hoặc lực cản tiền mặt có thể khiến nhà đầu tư giữ tiền mặt nhiều hơn cần thiết, làm tăng nguy cơ mất giá trị do lạm phát hoặc không tận dụng được các cơ hội đầu tư khác.
  • Cản trở sự đa dạng hóa: Một lực cản hiệu suất có thể ngăn chặn sự đa dạng hóa của danh mục đầu tư. Ví dụ, nếu một khoản đầu tư chiếm quá nhiều trong tổng giá trị danh mục hoặc các quy định thuế không thuận lợi cho việc đầu tư vào các loại tài sản khác, nhà đầu tư có thể gặp khó khăn trong việc tạo ra một danh mục đa dạng và cân bằng.
  • Ảnh hưởng đến lòng tin của nhà đầu tư: Nếu lực cản hiệu suất không được quản lý hoặc thông báo rõ ràng, nó có thể ảnh hưởng đến lòng tin của nhà đầu tư. Khi nhận thấy rằng lực cản đang ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất đầu tư, nhà đầu tư có thể mất lòng tin vào quá trình đầu tư và sẽ khó khăn hơn để duy trì sự cam kết và kiên nhẫn trong việc đầu tư.
Sự chênh lệch giữa giá mua và giá bán trong thị trường chứng khoán cũng tạo ra lực cản hiệu suất

Sự chênh lệch giữa giá mua và giá bán trong thị trường chứng khoán cũng tạo ra lực cản hiệu suất

Lực cản hiệu suất là một yếu tố tồn tại trong hoạt động đầu tư. Quan trọng là nhà đầu tư nhận biết và quản lý lực cản này để đạt được hiệu suất tối ưu trong các khoản đầu tư của họ. Bài viết được chia sẻ bởi chứng khoán Yuanta Việt Nam.