24/08/2023 - 11:30
Lợi tức là gì? – Ý nghĩa của lợi tức đối với cá nhân và doanh nghiệp
Lợi tức là gì và vai trò thiết yếu của nó là thông tin không thể bỏ qua khi tìm hiểu về quy trình vận hành của tiền tệ. Nắm chắc bản chất của lợi tức để lựa chọn được phương án đầu tư hiệu quả nhất.
Lợi tức là gì?
Lợi tức (hoa lợi, lợi tức) là khoản lợi bằng tiền hoặc hiện vật thu được từ hoạt động đầu tư, sản xuất, kinh doanh của cá nhân hoặc tổ chức. Trong nền kinh tế, lợi tức tồn tại dưới nhiều hình thức đa dạng. Tùy thuộc vào nguồn tạo ra chúng, tên gọi của lợi tức sẽ khác nhau. Chẳng hạn:
- Khoản lợi thu được từ hoạt động đầu tư chứng khoán được gọi là cổ tức.
- Các khoản tiền nhận được sau khoảng thời gian cho vay hoặc gửi tiết kiệm được gọi là tiền lãi.
- Phần doanh thu sau khi trừ đi các chi phí trong sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp gọi là lợi nhuận.
- Phần tiền chênh lệch do hoạt động buôn bán, sang nhượng: chi phí mua thấp, giá bán cao được gọi là tiền lời.
Xét dưới góc độ kinh tế, lợi tức chính là giá trị thặng dư được hình thành trong quá trình lưu chuyển của dòng tiền. Nguồn tiền có xu hướng di chuyển từ nơi có vốn dôi dư đến nơi đang có nhu cầu sử dụng thông qua các công cụ thúc đẩy đầu tư:
- Người có nguồn vốn chưa được sử dụng mong muốn nhận được khoản lợi tức khi thực hiện cho vay, mua cổ phiếu, trái phiếu,.. trong một thời gian nhất đinh.
- Người có nhu cầu sử dụng vốn mong muốn thu được khoản lợi tức từ hoạt động sản xuất, kinh doanh,… thông qua việc sử dụng vốn do vay mượn hoặc hình thức huy động khác.
Các loại lợi tức
Phân loại lợi tức có nghĩa quan trọng trọng việc đánh giá tiềm năng sinh lợi của phương pháp đầu tư. Căn cứ vào công cụ đo lường, lợi tức được chia làm 4 loại cơ bản dưới đây.
Tìm hiểu và nắm rõ bản chất và công thức tính của từng loại. Qua đó, bạn đọc có thể hiểu rõ hơn lợi tức là gì và lựa chọn được hình thức phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Lợi tức từ chiết khấu ngân hàng
Lợi tức từ chiết khấu ngân hàng được tính dựa trên sự chênh lệch giữa tổng số vốn phải chi trả để nắm giữ trái phiếu và tổng mệnh giá của trái phiếu. Thông thường, để khuyến khích đầu tư, giá bán khi phát hành luôn nhỏ hơn số tiền được ghi nhận trên trái phiếu.
Giả định, nhà đầu tư không có lựa chọn đầu tư nào khác và không tính đến tỷ suất lãi kép. Lợi tức theo chiết khấu ngân hàng (YBD) được tính bằng công thức sau:
YBD = (Giá bán ra – Giá mua vào)/Mệnh giá x 360/Thời gian tính đến ngày đáo hạn |
Lợi tức theo thời gian nắm giữ
Dựa vào khoản lợi thu được tại thời điểm xác định, nhà đầu tư có thể tính toán được lợi tức theo thời gian nắm giữ (HPR). Với loại lợi tức này, số ngày tính đến thời điểm đáo hạn không phải là thông số cần thiết.
HPR tập trung đưa ra thông số phản ánh mức lợi tức nhận được trong thời gian nắm giữ thực tế. Công thức tính lợi tức theo thời gian nắm giữ như sau:
HPR = (Số tiền nhận được khi đáo hạn – Chi phí mua ban đầu + Tiền lãi)/ Chi phí mua ban đầu |
Lợi tức theo hiệu dụng năm
Lợi tức theo hiệu dụng năm viết tắt là EAY. Khi gặp những cơ hội mới sẵn có, EAY là công cụ đo lường chính xác nhất lợi tức mà nhà đầu tư có thể nhận được.
Với hình thức này, lợi tức chính là lãi từ tiền lãi. EAY được xác định như sau:
EAY = (1+Lợi tức nhận được từ đầu tư) ^ ((365/thời gian tính đến ngày đáo hạn)-1)) |
Lợi tức theo thị trường tiền tệ
Đây là công cụ giúp người đầu tư so sánh được lợi tức của trái phiếu so với lợi tức từ một công cụ thị trường khác. Do vậy, lợi tức theo thị trường tiền tệ (MMY) được tính dựa trên cơ sở thời gian của công cụ thị trường tiền tệ. MMY được tính mặc định là 360 ngày.
MMY = (360/ Lợi tức theo chiết khấu ngân hàng )/(360 – thời gian tính đến ngày đáo hạn x Lợi tức theo chiết khấu ngân hàng) |
Một số cách chia lợi tức điển hình
Lợi tức là mục đích hướng đến của tất cả các nhà đầu tư. Hình thức chia lợi tức khá linh hoạt, tùy thuộc vào thỏa thuận giữa các bên trong mối quan hệ sinh lợi. Có hình thức chia lợi nhuận phổ biến sau:
Chia lợi tức bằng hiện vật
Thông qua việc tìm hiểu lợi tức là gì, nguồn gốc của lợi tức đã được phản ánh khá rõ. Có thể thấy, lợi tức không chỉ đến từ hoạt động đầu tư, sản xuất, kinh doanh của cá nhân mà còn thông qua các hoạt động của tổ chức, doanh nghiệp.
Thông thường, sau khi đã thanh toán hết chi phí vận hành và nghĩa vụ nhà nước, doanh nghiệp sẽ tiến hành phân chia lợi nhuận. Với mục đích kích thích tái đầu tư hoặc tạo sự gắn kết mật thiết với doanh nghiệp, hình thức chia cổ tức bằng tiền mặt bị thay thế bằng hình thức khác.
Cổ đông, thành viên góp vốn, nhà đầu tư khác có thể được nhận cổ tức bằng hình thức khác như cổ phiếu, trái phiếu, tài sản khác hoặc sản phẩm của công ty. Đương nhiên, doanh nghiệp thường có ưu đãi đặc biệt khi chia lợi tức bằng hiện vật.
Chẳng hạn, cổ đông được ưu tiên mua cổ phiếu với giá thành thấp hơn so với mặt bằng chung tại thị trường. Chủ nợ của doanh nghiệp thay vì nhận lãi bằng tiền sẽ được sử dụng dịch vụ bảo hành máy móc miễn phí từ công ty với nhiều chương trình đi kèm hấp dẫn,…
Có thể thấy, hình thức chia lợi tức bằng hiện vật thường phổ biến với đối tượng là tổ chức, doanh nghiệp hơn là cá nhân.
Chia lợi tức bằng tiền
Chi trả lợi tức bằng tiền là hình thức truyền thống và phổ biến nhất. Tính thanh khoản cao là ưu thế lớn nhất trong hình thức thanh toán này. Cá nhân, tổ chức có thể tiêu dùng hoặc tiếp tục đầu tư nguồn vốn này cho các hoạt động tiềm năng khác trong tương lai.
Hoạt động thanh toán lợi tức bằng tiền diễn ra trong khắp các giao dịch đời sống. Chẳng hạn:
- Người gửi tiết kiệm tại ngân hàng được nhận tiền lãi theo định kỳ.
- Cá nhân bán chứng khoán với giá cao hơn so với số tiền mua vào thu được khoản lợi tức là tiền mặt sau khi giao dịch.
- Doanh nghiệp thanh toán cổ tức cho cổ đông bằng tiền theo tỷ lệ phần trăm cổ phần sở hữu.
Tâm lý chung của đa số nhà đầu tư, lợi tức bằng tiền là ưu tiên số 1. Thay vì lo ngại về việc lợi tức bằng hiện vật có thể mất giá hoặc không còn giá trị sử dụng do tác động không thể lường trước, việc sử dụng tiền để tái đầu tư hoặc tiêu dùng là biện pháp an toàn nhất.
Ý nghĩa của lợi tức là gì ?
Hiểu được lợi tức là gì, bạn đọc sẽ thấy vai trò to lớn của chúng trong nền kinh tế thị trường. Không chỉ là động lực cho quá trình lưu chuyển tiền tệ, nó còn là công cụ đáp ứng mọi nhu cầu trong cuộc sống của con người.
Ý nghĩa đối với doanh nghiệp
Nhìn từ góc độ doanh nghiệp, lợi tức là nhân tố quyết định đến sự tồn tại và phát triển của cả tổ chức. Nó là thước đo hiệu quả hoạt động và là công cụ để tái sản xuất, kinh doanh.
Một doanh nghiệp có tầm nhìn và chiến lược phát triển tốt luôn sẵn sàng nắm bắt cơ hội đầu tư để sinh lời. Đồng thời, hoạt động huy động vốn thông qua phát hành trái phiếu, cổ phiếu, chứng chỉ quỹ,… luôn nhận được sự hưởng ứng nhất định của các nhà đầu tư trên thị trường.
Ý nghĩa đối với cá nhân
Các khoản vốn chưa được sử dụng của cá nhân đóng vai trò lớn trong quá trình thúc đẩy kinh tế. Khoản tiền này khi được đưa vào lưu thông sẽ trở thành phương tiện để thực hiện đầu tư, sản xuất trong nền kinh tế với tài nguyên hữu hạn.
Mọi cá nhân đều mong muốn nhận được lợi tức. Đây là khoản thưởng khích lệ và là nguồn chi phí để đáp ứng nhu cầu trong đời sống. Từ những khoản chi tiêu thiết yếu như nhu cầu về ăn, mặc, ở,… đến những nhu cầu về hàng hóa, dịch vụ xa xỉ sẽ được đáp ứng nếu nguồn lợi tức đủ lớn.
Lợi tức là gì và ý nghĩa quan trọng của lợi tức đối với đời sống kinh tế – xã hội là những chia sẻ hữu ích mà Yunata Việt Nam chia sẻ đến bạn đọc. Cân nhắc và nắm bắt cơ hội đầu tư trong tương lai để thu về những khoản lợi tức hấp dẫn.